Có 2 kết quả:

反围剿 fǎn wéi jiǎo ㄈㄢˇ ㄨㄟˊ ㄐㄧㄠˇ反圍剿 fǎn wéi jiǎo ㄈㄢˇ ㄨㄟˊ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

communist attack against the Guomindang's encircle and annihilate campaign

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

communist attack against the Guomindang's encircle and annihilate campaign

Bình luận 0