Có 2 kết quả:
反围剿 fǎn wéi jiǎo ㄈㄢˇ ㄨㄟˊ ㄐㄧㄠˇ • 反圍剿 fǎn wéi jiǎo ㄈㄢˇ ㄨㄟˊ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
communist attack against the Guomindang's encircle and annihilate campaign
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
communist attack against the Guomindang's encircle and annihilate campaign
Bình luận 0